1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steward

steward

/"stjuəd/
Danh từ
  • người quản lý, quản gia
  • người quản lý bếp ăn (ở trường học...)
  • người phụ vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ)
  • uỷ viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...)
Kinh tế
  • chiêu đãi viên
  • đại biểu công nhân
  • người quản lý
  • nhân viên phục vụ
  • quản gia
  • tiếp viên (nam trên máy bay, tàu thủy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận