Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stew-pan
stew-pan
/"stju:pæn/ (stew-pot) /"stju:pɔt/
pot)
Danh từ
xoong hầm thịt (nông, có nắp)
Thảo luận
Thảo luận