1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stevedore

stevedore

/"sti:vidɔ:/
Danh từ
  • công nhân bốc dỡ
Động từ
Kinh tế
  • bốc vác
  • công nhân (bốc xếp) ở cảng
  • công nhân bốc dỡ hàng ở cảng
  • công nhân bốc vác
  • công nhân bốc xếp ở cảng
  • công nhân bốc xếp, bốc dỡ
  • người bốc dỡ hàng
  • phí bốc hàng (lên xuống tàu)
  • phí chuyển cất hàng
Giao thông - Vận tải
  • công nhân bốc xếp (ở cảng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận