1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stethoscope

stethoscope

/"steθəskoup/
Danh từ
  • y học ống nghe (để khám bệnh)
Động từ
  • nghe bệnh
Kỹ thuật
  • ống nghe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận