Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stethoscope
stethoscope
/"steθəskoup/
Danh từ
y học
ống nghe (để khám bệnh)
Động từ
nghe bệnh
Kỹ thuật
ống nghe
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận