1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stertorously

stertorously

Phó từ
  • rống (tiếng thở)
  • tạo nên một tiếng ngáy to (sự hô hấp, thở)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận