Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sternutative
sternutative
/stə"nju:tətəri/
Tính từ
làm hắt hơi, gây hắt hơi
Danh từ
thuốc làm hắt hơi
Thảo luận
Thảo luận