1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sternutative

sternutative

/stə"nju:tətəri/
Tính từ
  • làm hắt hơi, gây hắt hơi
Danh từ
  • thuốc làm hắt hơi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận