1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sterling silver

sterling silver

Kinh tế
  • bạc ròng tiêu chuẩn (có chuẩn độ 92, 5%)
Kỹ thuật
  • hợp kim bạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận