Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sterling silver
sterling silver
Kinh tế
bạc ròng tiêu chuẩn (có chuẩn độ 92, 5%)
Kỹ thuật
hợp kim bạc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận