1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sterling gold

sterling gold

Kinh tế
  • vàng mười (đủ tiêu chuẩn)
  • vàng ròng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận