1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sterilise

sterilise

Động từ
  • làm tiệt trùng, khử trùng
  • làm cho cằn cỗi
  • làm mất khả năng sinh đẻ, triệt sản, làm vô sinh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận