1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stereotypy

stereotypy

/"stiəriətaipi/
Danh từ
  • phương pháp đúc bản in
  • sự in bằng bản in đúc
  • sự lặp lại như đúc, sự rập khuôn
Y học
  • chứng rập khuôn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận