1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stereotypical

stereotypical

Tính từ
  • khuôn in đúc nổi; bản in đúc nổi
  • chế tạo bản in đúc
  • khuôn có sẵn; khuôn sáo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận