Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stereotyped
stereotyped
Tính từ
rập khuôn; lặp lại như đúc (về hình ảnh, tư tưởng, tính cách )
Thảo luận
Thảo luận