1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stereoscope

stereoscope

/"stiəriəskoup/
Danh từ
  • kính nhìn nổi
Kỹ thuật
  • kính lập thể
Điện tử - Viễn thông
  • kính nhìn
  • kính nổi
Điện lạnh
  • kính nhìn (ảnh) nổi
Vật lý
  • kính nhìn hình nổi
  • kính xem phim nổi
Hóa học - Vật liệu
  • kính nhìn nổi
Y học
  • kính soi nổi
Xây dựng
  • kính tập thể
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận