1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stereographical

stereographical

/,stiəriə"græfik/ (stereographical) /,stiəriə"græfikəl/
Tính từ
  • phép vẽ nổi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận