1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stereoentgenometry

stereoentgenometry

Y học
  • phép đo lập thể bằng tia X
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận