1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stereobate

stereobate

/"stiəriəbeit/
Danh từ
  • nền nhà, móng nhà
Kỹ thuật
  • bệ tường
  • nền nhà
Xây dựng
  • bệ nhà
  • chân tường (đỡ hàng cột)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận