Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stereobate
stereobate
/"stiəriəbeit/
Danh từ
nền nhà, móng nhà
Kỹ thuật
bệ tường
nền nhà
Xây dựng
bệ nhà
chân tường (đỡ hàng cột)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận