Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stereo
stereo
/"stiəriou/
Danh từ
kính nhìn nổi
bản in đúc
Tính từ
âm lập thể
nhìn nổi; lập thể
Kỹ thuật
âm lập thể
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận