1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stereo

stereo

/"stiəriou/
Danh từ
  • kính nhìn nổi
  • bản in đúc
Tính từ
  • âm lập thể
  • nhìn nổi; lập thể
Kỹ thuật
  • âm lập thể
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận