1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stercoraceous

stercoraceous

/,stə:kə"reiʃəs/ (stercoral) /"stə:kərəl/
Tính từ
  • phân; như phân

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận