1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stepwise refinement

stepwise refinement

Toán - Tin
  • sự làm mịn từng bước
  • sự lọc sạch từng bước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận