1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steps teller

steps teller

Kỹ thuật
  • máy đếm bước
Xây dựng
  • đồng hồ đếm nước
  • thước đo bước răng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận