1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stepping relay

stepping relay

Kỹ thuật
  • chuyển mạch bước
  • chuyển mạch bước quay
  • rơle bước
  • rơle bước quay
  • rơle nhiều vị trí
  • rơle tác dụng từng nấc
Toán - Tin
  • rơle bước nhảy
Điện tử - Viễn thông
  • rơle bước nhẩy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận