Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stepped tolerance
stepped tolerance
Kỹ thuật
mức chấp nhận tăng dần
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận