Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stepped control
stepped control
Cơ khí - Công trình
sự điều khiển phân cấp
sự điều khiển từng nấc (gián đoạn)
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận