1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stepmother

stepmother

/"step,mʌdə/
Danh từ
  • người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh
  • mẹ ghẻ, dì ghẻ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận