1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stepless

stepless

Tính từ
  • không có bậc
  • liên tục
Kỹ thuật
  • êm (điều chỉnh tốc độ)
Cơ khí - Công trình
  • không bậc
  • vô cấp (tốc độ)
Điện
  • vô cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận