1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stepbrother

stepbrother

/"step,brʌ:ðə/
Danh từ
  • anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận