1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ step ladder

step ladder

Danh từ
  • thang gấp (có thể mang đi được, tự đứng được )
Xây dựng
  • thang đứng
  • thang gấp có bậc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận