Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stenotic
stenotic
Tính từ
thuộc chứng hẹp một cơ quan trong cơ thể
Y học
hẹp, hẹp trít
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận