1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stenograph

stenograph

/"stenəgrɑ:f/
Danh từ
  • chữ tốc ký; bản tốc ký
  • máy tốc ký

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận