Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stenochromy
stenochromy
/ste"nɔkrəmi/
Danh từ
thuật in nhiều màu một lúc
Thảo luận
Thảo luận