1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stenciller

stenciller

/"stensilə/
Danh từ
  • người làm khuôn tô
  • người in giấy nến

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận