1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sten

sten

/sten/
Danh từ
  • quân sự súng xten, súng tiểu liên (cũng sten gun)
Kỹ thuật
  • thanh dẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận