Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sten
sten
/sten/
Danh từ
quân sự
súng xten, súng tiểu liên (cũng sten gun)
Kỹ thuật
thanh dẫn
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận