1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stemming

stemming

Danh từ
  • sự nhồi đầy; nhét đầy
  • sand stemming
  • sự nhét đầy cát
  • sự lấp lỗ khoan (nổ mìn)
  • vật liệu nhét lỗ mìn
Kỹ thuật
  • búa
  • nút mìn
  • sự đắp đập
  • sự ngăn lại
  • sự nút lỗ mìn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận