Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stemming
stemming
Danh từ
sự nhồi đầy; nhét đầy
sand stemming
sự nhét đầy cát
sự lấp lỗ khoan (nổ mìn)
clay
stemming
:
sự nút lỗ mìn bằng đất sét
vật liệu nhét lỗ mìn
Kỹ thuật
búa
nút mìn
sự đắp đập
sự ngăn lại
sự nút lỗ mìn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận