Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stemmed
stemmed
/"stemd/
Tính từ
có thân; có cuống, có cọng
có chân (cốc...)
bị ngắt cuống, bị ngắt cọng
Thảo luận
Thảo luận