1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stemmed

stemmed

/"stemd/
Tính từ
  • có thân; có cuống, có cọng
  • có chân (cốc...)
  • bị ngắt cuống, bị ngắt cọng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận