Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ steeve
steeve
/st:v/
Danh từ
hàng hải
sào (để) xếp hàng
hàng hải
sự ngóc lên (rầm néo buồm)
Động từ
hàng hải
xếp (hàng) bằng sào
hàng hải
làm ngóc (rầm néo buồm) lên
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận