1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steering quadrant

steering quadrant

Cơ khí - Công trình
  • đoạn răng (1/4 vòng tròn) trên bộ tay lái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận