Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ steerable antenna
steerable antenna
Điện tử - Viễn thông
ăng ten chỉnh hướng được
ăng ten điều chỉnh được
ăng ten lái được
ăng ten xoay được
ăng ten xoay hướng
dây trời xoay hướng
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận