Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ steepled
steepled
/"sti:pld/
Tính từ
có gác chuông, có tháp chuông
Thảo luận
Thảo luận