1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steepled

steepled

/"sti:pld/
Tính từ
  • có gác chuông, có tháp chuông

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận