Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ steeple
steeple
/"sti:pl/
Danh từ
gác chuông, tháp chuông (nhà thờ)
Kỹ thuật
đỉnh nhọn
gác chuông
mái hình tháp
mũi nhọn
tháp chuông
Xây dựng
đỉnh (nhọn)
tời (kiểu đứng)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận