1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steeple

steeple

/"sti:pl/
Danh từ
  • gác chuông, tháp chuông (nhà thờ)
Kỹ thuật
  • đỉnh nhọn
  • gác chuông
  • mái hình tháp
  • mũi nhọn
  • tháp chuông
Xây dựng
  • đỉnh (nhọn)
  • tời (kiểu đứng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận