Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ steely
steely
/"sti:li/
Tính từ
làm bằng thép
như thép, rắn như thép
nghiêm khắc; sắt đá
steely
glance
:
cái nhìn nghiêm khắc
Kỹ thuật
bằng thép
rắn như thép
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận