Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ steel-hearted
steel-hearted
/"sti:l"hɑ:tid/
Tính từ
(lòng) sắt đá, không lay chuyển được
Thảo luận
Thảo luận