Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ steel-clad
steel-clad
/"sti:lklæd/
Tính từ
mặc áo giáp
Thảo luận
Thảo luận