Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ steamship
steamship
/"sti:mbout/ (steamship) /"sti:mʃip/
Danh từ
tàu chạy bằng hơi nước
Kinh tế
tàu (chạy bằng) hơi nước
tàu chạy bằng hơi nước
tàu hơi nước
tàu thủy
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận