1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steamship

steamship

/"sti:mbout/ (steamship) /"sti:mʃip/
Danh từ
  • tàu chạy bằng hơi nước
Kinh tế
  • tàu (chạy bằng) hơi nước
  • tàu chạy bằng hơi nước
  • tàu hơi nước
  • tàu thủy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận