1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steam loop

steam loop

Kỹ thuật
  • vành đai hơi nước
  • vòng hơi nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận