Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ steam-gauge
steam-gauge
/"sti:mgeidʤ/
Danh từ
cái đo áp lực hơi (lắp vào nồi hơi)
Thảo luận
Thảo luận