Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ steam-fitting
steam-fitting
Danh từ
sự lắp nồi hơi; ống dẫn hơi
Thảo luận
Thảo luận