1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steam fitter

steam fitter

/"sti:m"fitə/
Danh từ
  • thợ lắp nồi hơi, thợ lắp ống dẫn hơi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận