Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ steam fitter
steam fitter
/"sti:m"fitə/
Danh từ
thợ lắp nồi hơi, thợ lắp ống dẫn hơi
Thảo luận
Thảo luận