1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steam brake

steam brake

/"sti:m"breik/
Danh từ
  • phanh hơi
Kỹ thuật
  • phanh hơi (nước)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận