Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ steam brake
steam brake
/"sti:m"breik/
Danh từ
phanh hơi
Kỹ thuật
phanh hơi (nước)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận