Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ steam-boiler
steam-boiler
/"sti:m,bɔilə/
Danh từ
nồi hơi
Xây dựng
nồi súp de
Toán - Tin
nồi súp đe
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận