Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ steak
steak
/steik/
Danh từ
miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng
Kinh tế
bít tết
miếng cá nước (hoặc rán)
miếng thịt rán (hoặc nướng)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận