1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steak

steak

/steik/
Danh từ
  • miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng
Kinh tế
  • bít tết
  • miếng cá nước (hoặc rán)
  • miếng thịt rán (hoặc nướng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận